soixante-neuf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soixante-neuf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soixante-neuf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soixante-neuf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soixante-neuf
oral sex practiced simultaneously by two people
Synonyms: sixty-nine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).