soft-cast steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft-cast steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft-cast steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft-cast steel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft-cast steel
Similar:
mild steel: steel with less than 0.15% carbon
Synonyms: low-carbon steel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).