snugly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snugly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snugly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snugly.

Từ điển Anh Việt

  • snugly

    * phó từ

    một cách ấm cúng và thoải mái

    gọn gàng và khít khao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snugly

    fitting closely

    the vest fit snugly

    safely protected

    concealed snugly in his hideout

    warmly and comfortably sheltered

    sitting snugly by the fireside while the storm raged