snub-nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snub-nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snub-nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snub-nosed.
Từ điển Anh Việt
snub-nosed
/'snʌbnouzd/
* tính từ
có mũi tẹt và hếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snub-nosed
Similar:
pug-nosed: having a blunt nose
a pug-nosed boy with freckles
a snub-nosed automatic
Synonyms: pug-nose, short-nosed