snowfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowfield.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snowfield

    a permanent wide expanse of snow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).