snoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snoring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snoring

    Similar:

    snore: the act of snoring or producing a snoring sound

    Synonyms: stertor

    snore: breathe noisily during one's sleep

    she complained that her husband snores

    Synonyms: saw wood, saw logs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).