snorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snorer.

Từ điển Anh Việt

  • snorer

    /'snɔ:rə/

    * đại từ

    người ngủ hay ngáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snorer

    someone who snores while sleeping