snootily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snootily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snootily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snootily.
Từ điển Anh Việt
snootily
* phó từ
khinh khỉnh, kiêu kỳ làm bộ làm tịch, học đòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snootily
Similar:
snobbishly: in a snobbish manner
they snobbishly excluded their less wealthy friends from the party
Synonyms: uppishly