snood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snood.

Từ điển Anh Việt

  • snood

    /snud/

    * danh từ

    (Ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)

    dây câu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snood

    an ornamental net in the shape of a bag that confines a woman's hair; pins or ties at the back of the head