snipy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snipy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snipy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snipy.
Từ điển Anh Việt
snipy
/s'snaipi/
* tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)
snipy
/s'snaipi/
* tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.