snippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snippy.
Từ điển Anh Việt
snippy
/'snipiti/ (snippy) /'snipi/
* tính từ
gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc