sniggerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sniggerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sniggerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sniggerer.
Từ điển Anh Việt
sniggerer
* danh từ
người cười khẩy
sniggerer
* danh từ
người cười khẩy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.