sniffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sniffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sniffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sniffler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sniffler
a person who breathes audibly through a congested nose
Synonyms: sniveler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).