sniffing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sniffing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sniffing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sniffing.
Từ điển Anh Việt
sniffing
/'snifiɳ/
* tính từ
khụt khịt, sổ mũi
* danh từ
sự khụt khịt
chứng sổ mũi