sniffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sniffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sniffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sniffer.
Từ điển Anh Việt
sniffer
* danh từ
người hít vào; người hít ma túy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sniffer
a person who sniffs