snatchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snatchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snatchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snatchy.
Từ điển Anh Việt
snatchy
/'snætʃi/
* tính từ
đứt đoạn, từng khúc, không đều