snarer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snarer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snarer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snarer.

Từ điển Anh Việt

  • snarer

    /'sneərə/

    * danh từ

    người đánh bẫy, người đặt bẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snarer

    someone who sets snares for birds or small animals