snaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snaggy.

Từ điển Anh Việt

  • snaggy

    /snægd/ (snaggy) /'snægi/

    * tính từ

    có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)

    có nhiều trở ngại bất trắc