snagged-tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snagged-tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snagged-tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snagged-tooth.

Từ điển Anh Việt

  • snagged-tooth

    /snægltu:θ/

    * danh từ

    răng khểnh

    răng gãy, răng sứt