smothery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smothery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smothery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smothery.
Từ điển Anh Việt
smothery
/'smʌðəri/
* tính từ
làm ngột ngạt, làm ngạt thở