smoke-protection screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoke-protection screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke-protection screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke-protection screen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoke-protection screen
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm ngăn khói