smithfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smithfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smithfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smithfield.

Từ điển Anh Việt

  • smithfield

    /'smiθfi:ld/

    * danh từ

    chợ bán thịt (ở Luân-đôn)