smithers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smithers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smithers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smithers.

Từ điển Anh Việt

  • smithers

    /smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/

    * danh từ số nhiều

    mảnh, mảnh vụn

    to smash to (into) smithers: đập tan ra từng mảnh