smithereens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smithereens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smithereens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smithereens.
Từ điển Anh Việt
smithereens
/smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/
* danh từ số nhiều
mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers: đập tan ra từng mảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smithereens
a collection of small fragments considered as a whole
Berlin was bombed to smithereens
his hopes were dashed to smithereens
I wanted to smash him to smithereens
the toilet bowl ws blown to smithereens