smegmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smegmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smegmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smegmatic.

Từ điển Anh Việt

  • smegmatic

    /sməg'mætik/

    * tính từ

    (y học) có bựa sinh dục