smectite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smectite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smectite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smectite.
Từ điển Anh Việt
smectite
/'smektait/
* danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)