small-for-gestational-age infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small-for-gestational-age infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-for-gestational-age infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-for-gestational-age infant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small-for-gestational-age infant

    an infant whose size and weight are considerably less than the average for babies of the same age

    Synonyms: SGA infant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).