small-capitalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small-capitalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-capitalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-capitalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small-capitalisation

    Similar:

    small-capitalization: of stocks of companies with a market capitalization of less than one billion dollars

    Synonyms: small-cap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).