slurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slurry.

Từ điển Anh Việt

  • slurry

    /'slʌri/

    * danh từ

    hồ xi măng

    bùn than

    vữa chịu lửa (để vá lò cao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slurry

    a suspension of insoluble particles (as plaster of Paris or lime or clay etc.) usually in water