slummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slummy.

Từ điển Anh Việt

  • slummy

    * tính từ

    (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slummy

    (of housing or residential areas) indicative of poverty

    a slummy part of town

    slum conditions