slouchingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slouchingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slouchingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slouchingly.

Từ điển Anh Việt

  • slouchingly

    /'slautʃiɳli/

    * phó từ

    vai thõng xuống; thườn thượt

    luộm thuộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slouchingly

    with a slouching gait or posture

    he stood slouchingly at the garden gate