sloucher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sloucher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloucher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloucher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sloucher

    a person who slouches; someone with a drooping carriage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).