slivovitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slivovitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slivovitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slivovitz.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slivovitz

    * kinh tế

    bình rót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slivovitz

    a colorless plum brandy popular in the Balkans