skoplje nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skoplje nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skoplje giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skoplje.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skoplje

    Similar:

    skopje: capital of modern Macedonia

    Synonyms: Uskub

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).