skirmisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skirmisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skirmisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skirmisher.

Từ điển Anh Việt

  • skirmisher

    /'skə:miʃə/

    * danh từ

    (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ

    nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skirmisher

    someone who skirmishes (e.g., as a member of a scouting party)