skiagraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skiagraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skiagraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skiagraphy.

Từ điển Anh Việt

  • skiagraphy

    /skai'ægrəfi/ (skiagraphy) /skai'ægrəfi/

    * danh từ

    thuật vẽ bóng

    thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)

    (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)

    (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skiagraphy

    Similar:

    radiography: the process of making a radiograph; producing an image on a radiosensitive surface by radiation other than visible light