sixty/forty (60/40) seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixty/forty (60/40) seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixty/forty (60/40) seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixty/forty (60/40) seat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sixty/forty (60/40) seat

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ghế 60/40