simultaneity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simultaneity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneity.
Từ điển Anh Việt
simultaneity
/,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/
* danh từ
sự đồng thời; tính đồng thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simultaneity
* kỹ thuật
sự đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simultaneity
happening or existing or done at the same time
Synonyms: simultaneousness