simplistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplistic.
Từ điển Anh Việt
simplistic
* tính từ
giản dị thái quá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simplistic
characterized by extreme and often misleading simplicity
a simplistic theory of the universe
simplistic arguments of the ruling party