simple-mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simple-mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple-mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple-mindedness.

Từ điển Anh Việt

  • simple-mindedness

    /'simpl'maindidnis/

    * danh từ

    tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên