simoom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simoom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simoom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simoom.

Từ điển Anh Việt

  • simoom

    /si'mu:m/ (simoon) /si'mu:n/

    * danh từ

    gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc A-rập)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simoom

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gió simun (gió khô nóng ở sa mạc Ả Rập)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simoom

    a violent hot sand-laden wind on the deserts of Arabia and North Africa

    Synonyms: simoon, samiel