silver-leafed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver-leafed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver-leafed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver-leafed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver-leafed
Similar:
silver-leaved: having silvery leaves
Synonyms: silvery-leaved, silvery-leafed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).