silver-grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver-grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver-grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver-grey.

Từ điển Anh Việt

  • silver-grey

    /'silvə'grei/

    * tính từ

    xám bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet