sika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sika
Similar:
japanese deer: small deer of Japan with slightly forked antlers
Synonyms: Cervus nipon, Cervus sika
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).