sigillography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sigillography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigillography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigillography.

Từ điển Anh Việt

  • sigillography

    * danh từ

    ấn chương học