siderophilin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siderophilin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siderophilin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siderophilin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siderophilin
Similar:
transferrin: a globulin in blood plasma that carries iron
Synonyms: beta globulin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).