sidelight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidelight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidelight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidelight.
Từ điển Anh Việt
sidelight
/'saidlait/
* danh từ
(sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
(hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sidelight
* kỹ thuật
vật lý:
bật đèn bên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidelight
light carried by a boat that indicates the boat's direction; vessels at night carry a red light on the port bow and a green light on the starboard bow
Synonyms: running light