side-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

side-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side-line.

Từ điển Anh Việt

  • side-line

    /'saidlain/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) đường biên

    (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)

    đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)

    nghề phụ, nghề tay trái