shortcoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortcoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortcoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortcoming.

Từ điển Anh Việt

  • shortcoming

    /ʃɔ:t'kʌmiɳ/

    * danh từ

    thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shortcoming

    Similar:

    defect: a failing or deficiency

    that interpretation is an unfortunate defect of our lack of information