sholom asch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sholom asch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sholom asch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sholom asch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sholom asch
Similar:
asch: United States writer (born in Poland) who wrote in Yiddish (1880-1957)
Synonyms: Sholem Asch, Shalom Asch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).